Bài tập: So sánh bằng (gleich)
1. Mein Auto ist so wie dein Auto. (schnell)
2. Das Kleid ist so wie der Rock. (teuer)
3. Heute ist das Wetter so wie gestern. (warm)
4. Anna ist so wie ihre Schwester. (intelligent)
5. Dein Computer ist so wie meiner. (modern)
6. Der Film war so wie das Buch. (interessant)
7. Deutsch ist so wie Englisch. (nützlich)
8. Dieser Weg ist so wie der andere. (lang)
9. Mein Zimmer ist so wie dein Zimmer. (sauber)
10. Der Test war so wie die Hausaufgaben. (schwierig)
Tác giả ✍️

Lonia
Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!
DonateHỏi đáp ❓💬
VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱
Hãy luyện tập để cải thiện khả năng so sánh trong tiếng Đức của bạn nhé! 😊